028 371 55033
ge@saigontech.edu.vn
Danh sách môn chung các ngành thuộc Khoa Đại Cương
Mã MH |
Tên môn học |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
|||||
Lý thuyết |
Thực hành/bài tập |
Kiểm tra |
||||
MH01 |
Chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
5 |
MH02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
MH03 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh |
3 |
75 |
36 |
35 |
4 |
MH04 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
MH05 |
Tin học văn phòng |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
MH06 |
Anh văn 1 |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH07 |
Anh văn 2 |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |